Tin mới:
|
0
|
Thành viên:
|
0
|
Online:
|
30
|
Truy cập:
|
413679
|
|
Tủ chỉnh lưu nạp ắc qui kỹ thuật số
Nhà sản xuất:
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN CÔNG
NGHỆ LOTN VIỆT NAM
Văn phòng: 14 Thọ lão, P. Đống mác, Q.
Hai Bà Trưng, Hà nội.
Điện thoại: (04) 22129566, Fax: (04)
39727524, Di động: 0963.210.234.
Chứng chỉ TYPE TEST tủ nạp ắc quy: Type TEST tu nap.pdf
Xác nhận của khách hàng đã sử
dụng tủ nạp LOTN Series: XAC NHAN VH THANH CONG TN.pdf
Chi tiết kỹ thuật & Hướng dẫn lắp đặt và vận hành tủ nạp ắc quy:
!(4)Huong dan lap dat va van hanh tu nap LOTN Series (1.5).pdf
!(4)Huong dan lap dat va van hanh tu nap LOTN Series (1.6).pdf
!(4)Huong dan lap dat va van hanh tu nap LOTN Series (1.7).pdf
Địa chỉ khách hàng đã sử
dụng:
EVN: Công ty Lưới điện cao thế miền Bắc,...
Ngoài EVN: Sân Golf Vân Trì, Hà Nội; Trạm 110kV Xi măng Quán triều; Thủy Điện Mường
Kim - Yên Bái,
VIETMIN Phú Thọ (TKV), Dầu khí Việt nam,.v.v...
Đến hết 2015, đã có 65 tủ được cung cấp cho khách hàng và đưa vào vận hành.
Một số hình ảnh:
Thông tin đặt hàng:
Thông số kỹ thuật:
Tiêu chuẩn áp dụng
|
IEC60146-1-1; IEC60529
|
Đầu vào:
|
220VAC± 10% (1 pha); 380VAC± 10% (3 pha). Các giḠtrị khác
theo yêu cầu khách hàng
|
Tần số
|
50Hz
|
Đầu ra 1 chiều:
|
Có thể điều chỉnh (vô cấp) từ 0 đến 290VDC
|
- Điện áp danh định
|
24 VDC, 48VDC, 110VDC, 220VDC
|
- Dòng điện
|
đến 150A hoặc lớn hơn (tùy theo yêu cầu thực tế của
của khách hàng)
|
- Sai số
|
± 1V cho tủ 220VDC
|
Điện áp nuôi card điều khiển
|
+5V, + 12V và - 12V
|
Kiểu điều khiển góc mở
|
Công nghệ vi xử lý và kỹ thuật số, Độ phân giải 0.35
độ/bước (256/90)
|
Đặc điểm thiết kế khác
|
Không sử dụng các loại biến áp (không kể biến áp lực)
|
Đầu vào và đầu ra
|
Bảo vệ bằng MCB, MCCB và bằng cả phần mềm.
|
Bảo vệ quá áp (Umax)
|
Cài đặt được
(phần mềm)
|
Bảo vệ theo biến thiên điện áp tức thời(dU/dt)
|
Cài đặt được
(phần mềm)
|
Bảo vệ quá dòng (Imax) Khống chế dòng (BOOST)
|
Cài đặt được
(phần mềm)
|
Vận hành êm dịu, không gầm rú khi ắc quy đói
|
Do được khống chế dòng (Phần mềm)
|
Khả năng chịu tải sự cố
|
Có khả năng chịu ngắn mạch lối ra (Phần mềm)
|
Giám sát
|
Health, Boost, Float, Auto, Test, Thứ tự pha,
|
V.Max, V.Min, Earth, No. Batt, Dòng điện Ix, Dòng Boost
|
Hiển thị thông số
|
LED và đồng hồ
đo
|
Kết nội máy tính
|
Cổng RS232 hoặc RS485
|
Kết nội từ xa
|
RS 232 qua Modem (Chức năng lựa chọn thêm và ghi rõ khi
đặt hàng)
|
Kết cấu vỏ:
|
Cấp bảo vệ
|
IP 4x
|
Màu sơn và kích thước:
|
RAL 7032, H=1400, W=650, D=600
|
Làm mát:
|
Tự nhiên và cưỡng bức bằng quạt hút
|
Nhiệt độ:
|
|
Lưu kho:
|
-25˚C - 55˚C
|
Làm việc liên tục cho phép:
|
0- 40˚C
|
Làm việc tốt nhất:
|
20˚C - 25˚C
|
Độ ẩm môi trường
|
Đến 90%
|
|
|
Hotline
+84 963.210.234
|
Help desk
+84 973.902.973
|
|